--

nhất đẳng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhất đẳng

+  

  • (cũ) First-class, first-grade, first-rate
    • Nhất đẳng điền
      First-class rice fields
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhất đẳng"
Lượt xem: 641